Có 2 kết quả:
駐香港 zhù xiāng gǎng ㄓㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄍㄤˇ • 驻香港 zhù xiāng gǎng ㄓㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄍㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stationed in Hong Kong
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stationed in Hong Kong
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0