Có 2 kết quả:

駐香港 zhù xiāng gǎng ㄓㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄍㄤˇ驻香港 zhù xiāng gǎng ㄓㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄍㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stationed in Hong Kong

Từ điển Trung-Anh

stationed in Hong Kong